Rèm cửa Curtain Home rất cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm và ghé thăm website của Chúng tôi. Bảng giá rèm lá dọc, rèm lật cản sáng, cản nhiệt hay còn gọi là màn sáo dọc cho gia đình, văn phòng mới nhất năm 2022 của chúng tôi như sau:

Bảng giá rèm lá dọc

Loại sản phẩm Mã cataloge Đơn giá (VNĐ/m2)
Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 80%; Đầu P 200.000đ
Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã Đầu ĐXP 220.000đ
Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã Đầu A 240.000đ
Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 70%; Mã HC 240.000đ
Rèm lá dọc; Chất liệu vải phủ nhựa Chống nắng, cản nhiệt 100%; Mã A đầu 3 Vạn Thái 295.000đ

Bảng giá rèm lá dọc úc

Rèm lá dọc Úc, chất liệu vải phủ nhựa, chống nắng, cản nhiệt 100%. Tất cả các sản phẩm mành sáo dọc đều đạt chứng chỉ ISO 9001:2008 do Tổ chức chứng nhận Anh quốc UKAS cấp.  Qui trình sản xuất  hoàn toàn tuân theo qui định của hệ thống chất lượng ISO 9001:2008 về đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Đơn giá (VND/m2)
Rèm lá dọc vải họa tiết: Cản nắng 70% – 80%, sử dụng thanh Ovan T-083, T0-085 T-097, T-098 T-127 -> T-129 B-101 -> B-104 200.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải trơn 2 màu A-580 -> A-584 260.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải trơn A-101 -> A-102 A-103 -> A-104 A-202 -> A-203 A-302 -> A-305 A-330 -> A-332 A-334 -> A-337 A-306, A-333 270.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải sọc dọc A-380 -> A-382 270.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải ánh kim A-320 -> A-322 A-325 -> A – 329 A-410 -> A – 415 A-432 -> A – 433 300.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải sọc chéo A-410 -> A-415 A-432 -> A-433 310.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải họa tiết ánh vân A-500 -> A-508 360.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải nỉ trơn A-550 -> A-553 A-565 -> A-569 400.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải nỉ gai A-560 -> A-564 A-570 -> A-572 A-590 -> A-594 375.000
Rèm lá dọc cản nắng, cản nhiệt 100%, vải họa tiết ánh kim 2 mặt A-510 -> A-512 400.000
Rèm lá dọc vải lưới, cản nắng 80% D-4002 -> A-4005; D-4010 D-4013 -> A-4015 D-4040 -> A-4043 375.000
Rèm lá dọc vải lưới, cản nắng 80% A-4021 -> A-4024 350.000

Bảng giá rèm lá dọc Eco

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
RÈM LÁ DỌC XỌC XÉO V9201 → V9206 m2 182.000 vnđ
RÈM LÁ DỌC TRƠN V9301 → V9309 m2 182.000 vnđ

Bảng giá rèm lá dọc Star

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM SIZE ĐVT ĐƠN GIÁ
“FLOWERS
(Vải tổng hợp)”
T085, T129 100MM m2 169.000 vnđ
“FLOWERS
(Vải tổng hợp)”
A323 127MM m2 169.000 vnđ
“BUDGET
(Vải trơn, chống sáng)”
A700 → A708 100 & 127MM m2 183.000 vnđ
“OFFICE
(Vải trơn, chống sáng)”
A580 → A584 100 & 127MM m2 210.000 vnđ
“BASIC
(Vải trơn, chống sáng)”
A101 → A306 100 & 127MM m2 216.000 vnđ
“BASIC
(Vải trơn, chống sáng)”
A330 → A337 100 & 127MM m2 216.000 vnđ
“METALIC
(Vải ánh kim, chống sáng)”
A320 → A329 100 & 127MM m2 237.000 vnđ
“DIAGONAL
(Vải xọc xéo, chống sáng)”
A410 → A433 100 & 127MM m2 237.000 vnđ
“QEEN
(Vải trơn cao cấp, chống sáng)”
A500 → A509 100 & 127MM m2 270.000 vnđ
“40 SERIES
(Vải lưới)”
D4002 → D4017 100MM m2 277.000 vnđ
“30 SERIES
(Vải lưới)”
D4040 → D4047 100MM m2 277.000 vnđ
“40 STRIPE SERIES
(Vải lưới)”
D4021 → D4024 100MM m2 291.000 vnđ
“KOREA SERIES
(Vải lưới)”
D4051 → D4056 100MM m2 324.000 vnđ
“UNIQUE
(Vải cao cấp vân gỗ, chống sáng)”
A510 → A512 101 & 127MM m2 338.000 vnđ

Bảng giá rèm lá dọc Modero

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ
MÀNH DỌC KLIMT KA-N251 → KA-N254 M2 1600.000 vnđ
MÀNH DỌC KLIMT BL KA-N251 → KA-N254 M2 1739.000 vnđ
MÀNH DỌC ELISE-LEAF LF241 → LF244 M2 1461.000 vnđ
MÀNH DỌC ELISE-PLAIN PL231 → PL234 M2 1461.000 vnđ

Bảng giá rèm lá dọc Galaxy

TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM ĐẶC ĐIỂM SIZE ĐƠN GIÁ/ M2
MÀN LÁ DỌC 2302 →2309, 2340 → 2344, 2414 → 2434, 2737 Vải có hoa văn, xuyên sáng 3-5% 89MM 189.000 vnđ
3672 → 3676 Vải dệt trơn, xuyên sáng 5-8% 89MM 189.000 vnđ
3772 → 3776 Vải dệt trơn, xuyên sáng 5-8% 127MM 189.000 vnđ
9201 → 9209, 9401 → 9412 Vải Polyester phủ Acrylic, trơn, chắn sáng 100% (Black-Out) 89MM 210.000 vnđ
9301 → 9309 Vải Polyester phủ Acrylic, trơn, chắn sáng 100% (Black-Out) 127MM 210.000 vnđ
6301 → 6303 Vải Polyester phủ Acrylic, sọc xéo, chắn sáng 100% (Black-Out) 89MM 230.000 vnđ
8801 → 8811 Vải Polyester phủ Acrylic, nhủ bạc, chắn sáng 100% (Black-Out) 89MM 230.000 vnđ
5762 → 5764 Vải dệt có sợi kim tuyến, xuyên sáng 5-10% 100MM 230.000 vnđ
“W16 → W20 (2 mặt trơn)
W23 → W32 (Trơn/ Sọc)
W46 (Trơn/ Vân gỗ)”
Vải sợi thủy tinh phủ PVC, chắn sáng 100%, cách nhiệt, chống cháy (Fire Retardant, Balck-Out) 89MM 230.000 vnđ
W34, W37 (Trơn/ Vân gỗ) Vải sợi thủy tinh phủ PVC, chắn sáng 100%, cách nhiệt, chống cháy (Fire Retardant, Balck-Out) 127MM 284.000 vnđ